Có 2 kết quả:

融会贯通 róng huì guàn tōng ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ融會貫通 róng huì guàn tōng ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to master the subject via a comprehensive study of surrounding areas

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to master the subject via a comprehensive study of surrounding areas

Bình luận 0