Có 2 kết quả:
融会贯通 róng huì guàn tōng ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ • 融會貫通 róng huì guàn tōng ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ
Từ điển Trung-Anh
to master the subject via a comprehensive study of surrounding areas
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to master the subject via a comprehensive study of surrounding areas
Bình luận 0